Có 2 kết quả:

气冷式反应堆 qì lěng shì fǎn yìng duī ㄑㄧˋ ㄌㄥˇ ㄕˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ ㄉㄨㄟ氣冷式反應堆 qì lěng shì fǎn yìng duī ㄑㄧˋ ㄌㄥˇ ㄕˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ ㄉㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gas-cooled reactor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gas-cooled reactor

Bình luận 0